| THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
| Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
| Tốc độ in 2 mặt tự động (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
| Thời gian cho ra bản in đầu tiên (A4) | 5,0 giây |
| Thời gian sấy *1 | Khoảng 11 giây |
| Công nghệ hình ảnh | Laser |
| Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
| Kích thuớc/Độ phân giải màn hình | 10.1” / 1024 x 600 |
| Bộ nhớ hệ thống | 8GB RAM |
| Bộ nhớ luu trữ (Chuẩn/Tùy chọn) | 256 GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
| Giao điện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
| Wi-Fi 802.11 b/g/n (tùy chọn) | |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; |
| HTTP(S); Bonjour | |
| Bộ nạp bản gốc | Lên tới 100 tờ bản gốc; A6-A3; 35-163 gsm |
| DF-632: Nạp và đảo mặt bản gốc | |
| DF-714: Quét bản gốc hai mặt cùng lúc (Tùy chọn) | |
| Dung luợng giấy đầu vào | Chuẩn: 1.150 tờ; Tối đa: 6.650 tờ |
| Khay giấy đầu vào (chuẩn) | Khay 1: 500 tờ, A6-A3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm |
| Khay 2: 500 tờ, A5-SRA3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm | |
| Khay giấy đầu vào (tùy chọn) | PC-116: Khay giấy 1 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-216: Khay giấy 2 khay x 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm | |
| PC-416: Khay giấy 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm | |
| PC-417: Khay giấy 1.500 tờ + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG QUÉT | |
| Tốc độ quét (đơn sắc/màu) | DF-714 (tùy chọn) |
| (300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 160/160 trang/phút | |
| (200dpi): 1 mặt 100/100 trang/phút; 2 mặt 200/200 trang/phút | |
| DF-632 | |
| (300dpi): 1 mặt 80/80 trang/phút; 2 mặt 37/37 trang/phút | |
| Các tính năng quét | Quét vào email (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); Quét |
| vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
| Quét vào URL; Quét TWAIN | |
| Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; |
| XPS; Compact XPS; PPTX | |
| Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a và 1b; | |
| Searchable DOCX /PPTX /XLSX | |
| Danh bạ quét | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm; Hỗ trợ LDAP |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
| Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
| Sao chụp liên tục | 1–9.999 |
| Khổ bản gốc | A6–A3; Khổ tùy chọn |
| Phóng to/Thu nhỏ | 25–400% (0,1% mỗi buớc); Phóng thu tự động |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
| Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
| Truyền Fax | Tương tự; i-Fax; i-Fax màu; IP-Fax |
| Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
| Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
| Tốc độ truyền Fax | Lên tới 33,6 Kbps |
| Danh bạ Fax | 2.000 dịa chỉ + 100 nhóm |








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.