| THỐNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
| Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 65 trang/phút |
| Tốc độ hệ thống (A3) | Lên tới 32 trang/phút |
| Tốc độ in 2 mặt (A4) | Lên tới 65 trang/phút |
| Thời gian ra bản đầu tiên (A4) | 2,8 giây |
| Thời gian sấy*2 | 17 giây |
| Công nghệ hình ảnh | Laser |
| Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
| Kích thuớc màn hình/ Độ phân giải | 10.1“ / 1024 x 600 |
| Bộ nhớ hệ thống (RAM) | 8GB |
| Ổ cứng (Chuẩn/Tùy chọn) | 256GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
| Giao diện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
| Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (tùy chọn) | |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S); Bonjour |
| Bộ nạp bản gốc tự động (ADF) | Lên tới 300 bản gốc; A6-A3; 35-210 gsm; Quét 2 mặt cùng lúc |
| Bộ xác định kéo đúp cho ADF | Có sẵn |
| Khổ giấy in | A6–SRA3; khổ tùy chọn; giấy biểu ngữ 1.200 x 297mm |
| Trọng luợng giấy in | 52-300 gsm |
| Tổng dung luợng khay giấy (Chuẩn/Tối đa) | 1.150 tờ / 6.650 tờ (Tối đa) |
| Khay giấy đầu vào | Khay 1: 500 tờ; A6-A3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm |
| Khay 2: 500 tờ; A5-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
| Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
| PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
| Hệ diều hành hỗ trợ | Windows 7 (32/64); Windows 8.1 (32/64); Windows 10 (32/64); |
| Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
| Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
| Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
| Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix | |
| Phông máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
| In di dộng | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
| Konica Minolta Print Service (Android); | |
| Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/ | |
| Windows 10 Mobile) | |
| Optional: WiFi Direct | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
| Tốc độ quét (Đen trắng/màu) | 200 dpi (1 mặt), lên tới 140/140 trang/phút |
| 200 dpi (2 mặt) , lên tới 280/280 trang/phút | |
| Độ phân giải quét | Lên tới 600 x 600 dpi |
| Các chức năng quét | Quét vào eMail (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); |
| Quét vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
| Quét vào DPWS; Quét vào URL; TWAIN | |
| Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; XPS; |
| Compact XPS; PPTX | |
| Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; Searchable | |
| DOCX/PPTX/XLSX | |
| Địa chỉ quét | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm; hỗ trợ LDAP |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHỤP | |
| Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
| Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
| Sao chụp nhân bản | 1 – 9.999 |
| Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
| Phóng to, thu nhỏ | 25–400%, 0.1% mỗi buớc; Phóng thu tự dộng |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX (TÙY CHỌN) | |
| Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
| Truyền Fax | Tuong tự; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
| Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
| Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
| Tốc dộ fax modem | Lên tới 33.6 Kbps |
| Đại chỉ Fax | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “BIZHUB 651i” Hủy
Sản phẩm tương tự
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.