THỐNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Tốc độ hệ thống A4 | Lên tới 75 trang/phút |
Tốc độ hệ thống A3 | Lên tới 37 trang/phút |
Tốc độ in hai mặt tự động A4 | Lên tới 75 trang/phút |
Thời gian ra bản đầu ên A4 | 2,8 giây |
Khoảng 18 giây*1 | |
Công nghệ hình ảnh | Laser |
Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
Kích thước màn hình/Độ phân giải | 10.1” / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống (RAM) | 8GB |
Ổ cứng (Chuẩn/Tùy chọn) | 256 GB SSD / 1 TB SSD (Tùy chọn) |
Giao diện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (oponal) | |
Giao thức mạng | TCP/IP(IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S); Bonjour |
Bộ nạp bản gốc tự động (ADF) | Lên tới 300 bản gốc; A6-A3; 35-210 gsm; Quét 2 mặt cùng lúc |
Bộ xác định kéo đúp cho ADF | Có sẵn |
Khổ giấy in | A6–SRA3; khổ tùy chọn; Giấy biểu ngữ 1.200 x 297 mm |
Trọng lượng giấy in | 52-300 gsm |
Dung lượng giấy (Chuẩn/Tối đa) | 3.650 tờ / 6.650 tờ |
Khay giấy (Chuẩn) | Khay 1: 500 tờ; A6-A3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm |
Khay 2: 500 tờ; A5-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
Khay 3: 1.500 tờ; A5-A4; 52-256 gsm | |
Khay 4: 1.000 tờ; A5-A4; 52-256 gsm | |
Khay giấy lớn (Tùy chọn) | 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
2.500 tờ, A4-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
Khay tay | 150 tờ, A6-SRA3, khổ tùy chọn; biểu ngữ; 60-300 gsm |
Tính năng hoàn thiện (Tùy chọn) | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Dập ghim (thủ công) |
Đục lỗ; Gập đôi; Gập ba; Tạo sách; Chèn bìa; Gấp chữ Z | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Tốc độ quét (Đen trắng/màu) | Lên tới 140/140 trang/phút (một mặt) |
Lên tới 280/280 trang/phút (hai mặt) | |
Độ phân giải quét | Lên tới 600 x 600 dpi |
Các chức năng quét | Quét vào eMail (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); |
Quét vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
Quét vào DPWS; Quét vào URL; TWAIN scan | |
Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF,Compact PDF; Encrypted PD F; XPS; |
Định dạng file (tùy chọn) | Compact XPS; PPTX |
Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; | |
Searchable DOCX/PPTX/XLSX | |
Địa chỉ quét | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm; hỗ trợ LDAP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHỤP | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
Sao chụp nhân bản | 1 – 9.999 |
Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
Phóng to, thu nhỏ | 25–400%, 0.1% mỗi bước; Phóng thu tự động |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX (TÙY CHỌN) | |
Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
Truyền Fax | Tương tự; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
Phương thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6 Kbps |
Đại chỉ Fax | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm |
BIZHIB 751i
Giá: Liên Hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Bộ đảo mặt bản in tự động | A6-SRA3; 52-256 gsm |
Khay giấy ra (Chuẩn/Tối đa) | Lên tới 200 tờ / Lên tới 3.300 tờ |
Dập ghim | Tối đa 100 tờ hoặc 98 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
Khay giấy ra cho dập ghim | Tối đa 200 bộ |
Tối đa 3 tờ | |
Khay giấy ra cho gập ba | Tối đa 50 bộ; Không hạn chế (không có khay) |
Tạo sách | Tối đa 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
Khay giấy ra cho tạo sách | Tối đa 35 quyển; Không hạn chế (không có khay) |
Tiêu thụ điện năng | 220–240 V / 50/60 Hz; Dưới 2,10 kW |
Kích thước (R x S x C) | 615 x 688 x 1207 mm (Không có bộ phận tùy chọn) |
Trọng lượng | Khoảng 140 kg (Không có bộ phận tùy chọn) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.