THỐNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 55 trang/phút |
Tốc độ hệ thống (A3) | Lên tới 27 trang/phút |
Tốc độ in 2 mặt (A4) | Lên tới 55 trang/phút |
Thời gian ra bản đầu tiên (A4) | 3,3 giây |
Thời gian sấy*2 | xấp xỉ 12 giây |
Công nghệ hình ảnh | Laser |
Công nghệ mực | Simitri® V toner |
Kích thuớc màn hình/ Độ phân giải | 10.1“ / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống (RAM) | 8GB |
Ổ cứng (Chuẩn/Tùy chọn) | 256GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
Giao diện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (tùy chọn) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S); Bonjour |
Bộ nạp bản gốc tự động (ADF) | Lên tới 300 bản gốc; A6-A3; 35-210 gsm; Quét 2 mặt cùng lúc |
Bộ xác định kéo đúp cho ADF | Có sẵn |
Khổ giấy in | A6–SRA3; khổ tùy chọn; giấy biểu ngữ 1.200 x 297mm |
Trọng luợng giấy in | 52-300 gsm |
Tổng dung luợng khay giấy (Chuẩn/Tối đa) | 1.150 tờ / 6.650 tờ (Tối đa) |
Khay giấy đầu vào | Khay 1: 500 tờ; A6-A3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm |
Khay 2: 500 tờ; A5-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Hệ diều hành hỗ trợ | Windows 10 (32/64); Windows 11; |
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
Windows Server 2022; | |
Macintosh OS X 10.14 or later; Unix; Linux; Citrix | |
Phông máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin. Tùy chọn: Barcode fonts, OCR A và B fonts; Unicode fonts |
In di dộng | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
Konica Minolta Print Service (Android); | |
Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/ | |
Windows 10 Mobile) | |
Optional: WiFi Direct | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Tốc độ quét (Đen trắng/màu) | 200 dpi (1 mặt), lên tới 140/140 trang/phút (Trắng đen/Màu) |
200 dpi (2 mặt) , lên tới 280/280 trang/phút (Trắng đen/Màu) | |
600 dpi (1 mặt), lên tới 80/75 trang/phút (Trắng đen/Màu) | |
600 dpi (2 mặt) , lên tới 160/150 trang/phút (Trắng đen/Màu) | |
Độ phân giải quét | Lên tới 600 x 600 dpi |
Các chức năng quét | Quét vào eMail (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); |
Quét vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
Quét vào DPWS; Quét vào URL; TWAIN | |
Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; XPS; |
Compact XPS; PPTX; PDF/A 1a and 1b | |
Tùy chọn: Searchable PDF; Searchable DOCX/PPTX/XLSX | |
Địa chỉ quét | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm; hỗ trợ LDAP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHỤP | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
Sao chụp nhân bản | 1 – 9.999 |
Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
Phóng to, thu nhỏ | 25–400%, 0.1% mỗi buớc; Phóng thu tự dộng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX (TÙY CHỌN) | |
Tiêu chuẩn Fax | Super G3 (tùy chọn) |
Truyền Fax | Tuong tự; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc dộ fax modem | Lên tới 33.6 Kbps |
Đại chỉ Fax | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “BIZHUB 551i” Hủy
Sản phẩm tương tự
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.