THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Kích thước/độ phân giải Panel | 10.1” / 1024 x 600 |
Bộ nhớ hệ thống | 8,192 MB |
System storage | 256 GB SSD |
Interface | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
Wi-Fi 802.11 b/g/n (tùy chọn) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; |
HTTP(S); AppleTalk; Bonjour | |
Bộ nạp tài liệu tự động (tùy chọn) | Lên đến 100 bản gốc; A6-A3; 35-163 g/m2 |
DF-632 RADF | |
DF-714 DSDF | |
Sức chứa giấy đầu vào (tiêu chuẩn/tối đa) | 1,150 tờ/ 6,650 tờ |
Đầu vào khay giấy | 1 x 500 tờ, A6-A3; kích thước tùy chỉnh; 52 – 256 g/m2 |
1 x 500 tờ; A5-SRA3; kích thước tùy chỉnh; 52- 256 g/m2 | |
Đầu vào khay giấy (tùy chọn) | PC-116 1X500 tờ; A5-A3; 52-256 g/m2 |
PC-216 2X500 tờ; A5-A3; 52-256 g/m2 | |
PC-416 1X2,500 tờ;A4; 52-256 g/m2 | |
Chứa giấy dung lượng lớn (tùy chọn) | LU-302 1X3,000 tờ;A4; 52-256 g/m2 |
Cấp giấy bằng tay | 150 tờ; A6-SRA3; Kích thước tùy chỉnh; Banner; 60-300 g/m2 |
Tự động in hai mặt | A5-SRA3; 52-256 g/m2 |
Ngăn chứa đầu ra | Tối đa 250 tờ |
Các chế độ thành phẩm | Offset; Group; Sort; Staple; Punch; Half-fold; Tri-fold; Booklet |
Tiêu thụ năng lượng | 220–240 V / 50/60 Hz; 1.58 kW |
Kích thước (W x D x H) | 615 x 688 x 779 mm (không có tùy chọn) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 84,0 kg (không có tùy chọn) |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT SCAN | |
Tốc độ scan (Đơn sắc/Màu) | DF-714 Quét 1 mặt 80 trang/phút (300 dpi), 2 mặt 160 trang/phút (300 dpi) |
Quét 1 mặt 100 trang/phút (200 dpi), 2 mặt 200 trang/phút (200 dpi) | |
DF-632 Quét 1 mặt 80 trang/phút (300 dpi), 2 mặt 37 trang/phút (300 dpi) | |
Các chế độ scan | Scan-to-email (Scan-to-Me); Scan-to-SMB (Scan-to-Home); |
Scan-to-FTP; Scan-to-Box; Scan-to-USB; Scan-to-WebDAV; Scan-to-URL; TWAIN scan | |
Định dạng tập tin | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; |
XPS; Compact XPS; PPTX | |
Optional: Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; | |
Searchable DOCX/PPTX/XLSX | |
Số lượng địa chỉ nhận | 2,100 (single + group); LDAP support |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT COPY | |
Nguyên lí hoạt động | Laser |
Công nghệ mực in | Simitri® HD polymerised toner |
Tốc độ Copy/In A4 (Trắng đen/Màu) | Lên đến 30 trang/phút |
Tốc độ Copy/In A3 (Trắng đen/Màu) | Lên đến 15 trang/phút |
Tự động in 2 mặt A4 (Trắng đen/Màu) | Lên đến 30 trang/phút |
Thời gian copy bản đầu tiên A4 | 5.0/6.7 giây |
Thời gian khởi động | 12 giây đối với in trắng đen, 13 giây đối với in màu |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Độ sâu hình ảnh | 256 Mức độ chuyển tầng thứ |
Số lượng bản copy tối đa | 1–9,999 |
Kích thước bản gốc | A6–A3; Kích cỡ tùy chỉnh |
Độ thu phóng hình ảnh | 25–400% trong 0.1% bước; Tự động thu phóng |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT FAX (TÙY CHỌN) | |
Fax | Super G3 |
Chế độ truyền dẫn | Analogue; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
Độ phân giải fax | Lên đến 600 x 600 dpi |
Chế độ nén | MH; MR; MMR; JBIG |
Tốc độ bộ thu phát | Lên đến 33.6 Kbps |
Số lượng địa chỉ nhận | 2,100 (single + group) |
BIZHUB C301i
Giá: Liên Hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN | |
Độ phân giải in | 1,800 (tương đương) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in A4 (trắng đen/màu) | 30 trang/phút |
Ngôn ngữ mô tả trang | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Hệ điều hành | Windows 7 (32/64); Windows 8/8.1 (32/64); Windows 10 (32/64); |
Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix | |
Phông chữ máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
In từ thiết bị di động | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/Windows 10 Mobile); | |
Mobile Authentication and Pairing (iOS/Android) | |
Google Cloud Print; WiFi Direct | |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.