THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG IN | |
Công nghệ in | Đầu in PrecisionCoreTM |
Cấu hình đầu phun | 800 lỗ phun cho mỗi màu (Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
Độ phân giải tối đa | 4.800 x 1.200 dpi |
Tốc độ in (Đen trắng/ Màu; A4 ngang) | 24/24 ipm |
Thời gian in bản đầu tiên | 5,5 giây |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB |
Dung lượng ổ cứng (HDD) | (đang cập nhật) |
In 2 mặt tự động | Có sẵn |
Màn điều khiển | Màn hình màu LCD 5.0 inch |
Công suất in đề xuất | 10.000 trang/tháng |
Mức tiêu thụ điện khi vận hành | 40W |
Độ ồn | <55dB |
Điện áp | 220-240V; 50/60Hz |
CHỨC NĂNG COPY | |
Tốc độ | 22 cpm |
Số bản sao tối đa 1 lần | 999 |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Khổ giấy sao chụp | A6 – A3 |
CHỨC NĂNG QUÉT | |
Loại cảm biến | CIS đen trắng |
Tốc độ quét (200 dpi; 1 mặt/ 2 mặt) | 25/45 ipm |
Độ phân giải | 1.200 x 2.400 dpi |
Tính năng | Scan vào thiết bị bộ nhớ, scan vào thư mục kết nối mạng/FTP, scan để gửi email, scan vào máy tính (Document Capture Pro), scan vào máy tính (WSD) |
CHỨC NĂNG FAX | |
Cấu hình | Có sẵn |
BỘ NẠP BẢN GỐC ADF | |
Dung lượng giấy | 50 tờ |
Định lượng giấy | 52-128 g/m2 |
Quét 2 mặt cùng lúc | Có sẵn |
KHAY GIẤY | |
Khay giấy | Khay giấy 1: 250 tờ + Khay tay: 85 tờ |
Khay chứa giấy ra | 250 tờ |
Khổ giấy | A6 – A3+ |
Định lượng giấy | 64 – 90 g/m2 |
KẾT NỐI | |
Kết nối | USB 3.0; Ether net; Wifi; Wifi Direct |
Giao thức mạng | TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD |
GIẢI PHÁP | |
Giải pháp | Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud, Apple AirPrint |
MỰC VÀ VẬT TƯ TIÊU HAO | |
Hộp chứa mực thải | (liên hệ) |
Hộp mực | |
* Hộp mực đen (K) (A4; độ phủ 5%) | Tiêu chuẩn: 20.000 bản; Hộp mực lớn: 86.000 bản |
* Hộp mực màu (CMY) (A4; độ phủ 5%) | Tiêu chuẩn: 20.000 bản; Hộp mực lớn: 50.000 bản |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.