MÁY IN SỐ NHẢY ( DỮ LIỆU BIẾN ĐỔI) SIÊU TỐC 4 MÀU RISO COMCOLOR 7150
Máy Riso Comcolor xuất xứ Nhật Bản, đây là dòng máy in phun tốc độ cao, khay giấy lớn, rất thích hợp để in số nhảy serial trên các loại ấn phẩm như: hóa đơn, biểu mẫu, biên nhận, phiếu thu chi, vé giữ xe, order,….
Vì là máy kỹ thuật số in từ phần mềm nên không giới hạn về số lượng chữ số, kích cỡ, phông chữ hay màu số nhảy. Máy in tốt trên giấy fo (giấy ốp) và giấy carbonless do là máy in phun, không phải chạy qua bộ sấy có thể gây cong, nhăn hay cuốn giấy như các máy in laser.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH:
– Tốc độ in lên tới 120 – 150 trang A4/phút
– Định lượng giấy: 58-220gsm
– Sử dụng tới 4 màu mực nước cho màu sắc sống động
– Ổ cứng 280 GB, RAM 4 GB giúp tối ưu hóa trong công việc
– Đơn giản trong sử dụng và thân thiện môi trường
Dạng in | Hệ thống in phun kiểu đầu in thẳng hàng |
Loại mực | Mực dầu lỏng (4 màu: C/M/Y/K) |
Độ phân giải | Chuẩn: 300 dpi x 300 dpi Đẹp: 300 dpi x 600 dpi |
Thang xám | 8 thang xám/màu |
Độ phân giải xử lý dữ liệu | Chuẩn: 300 dpi × 300 dpi Đẹp: 300 dpi × 600 dpi Làm min: 600 dpi × 600 dpi |
Thời gian khởi động | 2 phút 45 giây hoặc ít hơn (tại nhiệt độ phòng là 20°C) |
Bản in đầu tiên | Sau khoảng 5 giây (Khi sao chụp khổ A4/Letter ngang với chế độ in màu) |
Khổ giấy | Khay cạnh (Tối đa 340 mm × 550 mm (A3); Tối thiểu 90 mm × 148 mm (A6);
Khay gầm: (Tối đa 297 mm × 420 mm (A3); Tối thiểu 182 mm × 182 mm)
|
Vùng in | Tối đa 314 mm × 548 mm |
Lề | Chuẩn: Độ rộng lề 3 mm Nhỏ nhất: Độ rộng lề 1 mm |
Định lượng giấy | Khay cạnh: 46 gsm – 210 gsm (Giấy thường)
Khay gầm: 52 gsm – 104 gsm (Giấy thường) |
Dung lượng khay giấy | Khay cạnh: 110 mm (khoảng 1.000 tờ)
Khay gầm: 50 mm/khay (khoảng 500 tờ/khay) × 3 khay |
Khay giấy ra | Chuẩn: 60 mm (600 tờ) |
Hệ điều hành PC tương thích |
Microsoft® Windows® XP (32-bit), Microsoft®
Windows Server® 2003 (32-bit/64-bit), Microsoft® Windows Server® 2003 R2 (32-bit/64-bit), Microsoft® Windows Vista® (32-bit/64-bit), Microsoft® Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Microsoft® Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Microsoft® Windows® 7 (32-bit/64-bit), Microsoft®Windows® 8 (32-bit/64-bit)*9, Microsoft® Windows® 8.1 (32-bit/64-bit)*9, Microsoft® Windows Server® 2012 (64-bit), Microsoft®Windows Server® 2012 R2 (64-bit) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 10-5 A, 50-60 Hz |
Kích thước (R×S×C) | Sử dụng: 1.220 mm × 705 mm × 1.030 mm Cửa và khay đóng: 1.155 mm × 705 mm × 1.010 mm |
Không gian cần thiết (R×S×C) | Cửa và khay mở: 1.220 mm × 1.240 mm × 1.030 mm |
Trọng lượng | ComColor 9150: 171 kg; ComColor 9110: 149 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.