CẦN TƯ VẤN VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0975.965.858 (MR.DŨNG)
Chế bản/Phương thức in | Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In giấy nến hoàn toàn tự động |
Loại bản gốc | Sách, tờ rời |
Khổ bản gốc | Khi sử dụng mặt kính : 50 mm x 90 mm – 310 mm x 432 mm (A3) Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 100 mm x 148 mm (A6) – 310 mm x 432 mm (A3) |
Định lượng bản gốc | Khi sử dụng mặt kính : 10 kg hoặc ít hơn Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 50 gsm – 128 gsm |
Vùng quét (tối đa) | 297 mm x 432 mm (A3) |
Khổ giấy in | Tiêu chuẩn : 100 mm x 148 mm (A6) – 310 mm x 432 mm (A3) Kiểu giấy mở rộng : 100 mm x 148 mm (A6) – 310 mm x 555 mm |
Dung lượng chứa giấy | Tối đa 1500 tờ (Tùy thuộc vào định lượng giấy) |
Định lượng giấy in | Tiêu chuẩn : 46 gsm – 210 gsm Khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): 100 gsm – 400 gsm |
Kiểu xử lý ảnh | Chữ,ảnh, chữ + ảnh, nét chì |
Độ phân giải | Độ phân giải quét: 300dpi x 600dpi Độ phân giải in: 300dpi x 600dpi (600dpi x 600dpi: mật độ đục lỗ trên chế bản) |
Thời gian tạo chế bản (100% tỉ lệ phóng thu) |
Khoảng 16 giây (A4 / ngang) Khoảng 20 giây (A4 / dọc) |
Vùng in (tối đa) | 291 mm x 413 mm (A3) |
Tỉ lệ phóng thu | Phóng to định sẵn : 116%, 122%, 141%, 163% Thu nhỏ định sẵn : 87%, 82%, 71%, 61% Dải phóng thu : 50% – 200% |
Tốc độ in | Tối đa 130 trang/phút |
Điều chỉnh vị trí in | Ngang : ± 15 mm Dọc : ± 10 mm |
Cấp mực | Hoàn toàn tự động (1,000 ml/chai) |
Nạp và hủy chế bản | Hoàn toàn tự động (220 tờ/cuộn) |
Dung lượng chứa chế bản đã sử dụng | Khoảng 100 tờ |
Giao diện sử dụng | Bàn điều khiển cảm ứng LCD (Có hiển thị tiếng Việt) |
Nguồn điện | 100V – 120V; 220V – 240V AC, <1.6A> 50Hz – 60Hz |
Kích thước không có chân kê (Rộng×Dài×Cao) | Khi sử dụng: 1415mm(Rộng) x 655mm(Dài) x 665mm(Cao) khi cất giữ: 780mm(Rộng x 655mm(Dài) x 665mm(Cao) |
Trọng lượng không có chân kê | Khoảng 103kg |
CHỨC NĂNG IN (CHUẨN) |
|
In qua cổng USB 2.0 | Cho phép kết nối với máy tính qua cáp USB để thực hiện chế bản trực tiếp từ máy tính |
In từ thẻ nhớ USB | Cho phép kết nối thẻ nhớ USB vào máy và in trực tiếp dữ liệu lưu trữ trong thẻ nhớ để chế bản. |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM |
|
Color Drum
Trống màu với một loạt các màu có sẵn |
|
Auto Document Feeder AF-VI
Bộ phận tự động nạp bản gốc (lên tới 50 tờ) |
|
Card Feed Kit
Cho phép sử dụng các loại giấy dày như thẻ và phong bì |
|
Job Separator IV:N III
Bộ phận phân tách tác vụ |
|
Key Card Counter IV:N
Giúp quản lý chi phí bằng cách hiển thị số lượng in và người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định |
|
Stand D Type
Chân kê loại D (Có cửa) |
|
Stand N Type
Chân kê loại N (Không cửa) |
|
Ink/Master Holder
Bộ phận lưu giữ mực in và chế bản |
|
Network Card
Kết nối in mạng, đi kèm là phần mềm quản lý máy từ xa |
|
Mực RISO màu loại Z
Hỗ trợ 21 màu mực (Mỗi màu mực phải được sử dụng với một trống riêng biệt)
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.