Là model máy thời kỳ đầu của dòng Ztype nên mọi tính chất đều mang tính chứng tỏ công nghệ
Bên cạnh những tính năng ưu việt chung của dòng Ztype, EZ391 còn được đón nhận nhờ vào tính ổn định, bền bỉ và thao tác đơn giản
Chế bản/Phương thức in
|
Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In giấy nến hoàn toàn tự động
|
Loại bản gốc
|
Sách, tờ rời
|
Khổ bản gốc
|
Khi sử dụng mặt kính : 50 mm x 90 mm – 310 mm x 432 mm (A3)
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 100 mm x 148 mm (A6) – 310 mm x 432 mm (A3) |
Định lượng bản gốc
|
Khi sử dụng mặt kính : 10 kg hoặc ít hơn
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 50 gsm – 128 gsm |
Vùng quét (tối đa)
|
297 mm x 432 mm (A3)
|
Khổ giấy in
|
100 mm x 148 mm (A6) – 310 mm x 432 mm (A3)
|
Dung lượng chứa giấy
|
1000 tờ (64 gsm)
|
Định lượng giấy in
|
Tiêu chuẩn : 46 gsm – 210 gsm
Khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): 100 gsm – 400 gsm |
Kiểu xử lý ảnh
|
Chữ,ảnh, chữ + ảnh, nét chì
|
Độ phân giải
|
Độ phân giải quét: 300dpi x 600dpi
Độ phân giải in: 300dpi x 600dpi (600dpi x 600dpi: mật độ đục lỗ trên chế bản) |
Thời gian tạo chế bản
(100% tỉ lệ phóng thu) |
Khoảng 16 giây (A4 / ngang)
Khoảng 20 giây (A4 / dọc) |
Vùng in (tối đa)
|
291 mm x 413 mm (A3)
|
Tỉ lệ phóng thu
|
Phóng to định sẵn : 116%, 122%, 141%
Thu nhỏ định sẵn : 87%, 82%, 71% Dải phóng thu : 50% – 200%
|
Tốc độ in
|
60; 80; 100; 120 và 130 trang/phút (5 mức)
|
Điều chỉnh vị trí in
|
Ngang : ± 15 mm
Dọc : ± 10 mm |
Cấp mực
|
Hoàn toàn tự động (1,000 ml/chai)
|
Nạp và hủy chế bản
|
Hoàn toàn tự động (220 tờ/cuộn)
|
Dung lượng chứa chế bản đã sử dụng
|
Khoảng 100 tờ
|
Giao diện sử dụng
|
Bàn điều khiển LED với các mũi tên định hướng, Thao tác tại mặt trước
|
Nguồn điện
|
EZ 390:100V – 120V; 220V – 240V AC,
|
Kích thước không có chân kê (Rộng×Dài×Cao)
|
Khi sử dụng: 1415mm(Rộng) x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
khi cất giữ: 780mm(Rộng x 655mm(Dài) x 665mm(Cao) |
Trọng lượng không có chân kê
|
Chế bản/Phương thức in
|
Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In giấy nến hoàn toàn tự động
|
Loại bản gốc
|
Sách, tờ rời
|
Khổ bản gốc
|
Khi sử dụng mặt kính : 50 mm x 90 mm – 310 mm x 432 mm (A3)
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 100 mm x 148 mm (A6) – 310 mm x 432 mm (A3) |
Định lượng bản gốc
|
Khi sử dụng mặt kính : 10 kg hoặc ít hơn
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI (chọn thêm) : 50 gsm – 128 gsm |
Vùng quét (tối đa)
|
297 mm x 432 mm (A3)
|
Khổ giấy in
|
100 mm x 148 mm (A6) – 310 mm x 432 mm (A3)
|
Dung lượng chứa giấy
|
1000 tờ (64 gsm)
|
Định lượng giấy in
|
Tiêu chuẩn : 46 gsm – 210 gsm
Khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): 100 gsm – 400 gsm |
Kiểu xử lý ảnh
|
Chữ,ảnh, chữ + ảnh, nét chì
|
Độ phân giải
|
Độ phân giải quét: 300dpi x 600dpi
Độ phân giải in: 300dpi x 600dpi (600dpi x 600dpi: mật độ đục lỗ trên chế bản) |
Thời gian tạo chế bản
(100% tỉ lệ phóng thu) |
Khoảng 16 giây (A4 / ngang)
Khoảng 20 giây (A4 / dọc) |
Vùng in (tối đa)
|
291 mm x 413 mm (A3)
|
Tỉ lệ phóng thu
|
Phóng to định sẵn : 116%, 122%, 141%
Thu nhỏ định sẵn : 87%, 82%, 71% Dải phóng thu : 50% – 200%
|
Tốc độ in
|
60; 80; 100; 120 và 130 trang/phút (5 mức)
|
Điều chỉnh vị trí in
|
Ngang : ± 15 mm
Dọc : ± 10 mm |
Cấp mực
|
Hoàn toàn tự động (1,000 ml/chai)
|
Nạp và hủy chế bản
|
Hoàn toàn tự động (220 tờ/cuộn)
|
Dung lượng chứa chế bản đã sử dụng
|
Khoảng 100 tờ
|
Giao diện sử dụng
|
Bàn điều khiển LED với các mũi tên định hướng, Thao tác tại mặt trước
|
Nguồn điện
|
EZ 390:100V – 120V; 220V – 240V AC,
|
Kích thước không có chân kê (Rộng×Dài×Cao)
|
Khi sử dụng: 1415mm(Rộng) x 655mm(Dài) x 665mm(Cao)
khi cất giữ: 780mm(Rộng x 655mm(Dài) x 665mm(Cao) |
Trọng lượng không có chân kê
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.