Máy in siêu tốc RISO RZ1090
KHÁCH HÀNG VUI LÒNG GỌI 0975.965.858 ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ
Chế bản/Phương thức in | Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In giấy nến hoàn toàn tự động | ||
Loại bản gốc | Sách, tờ rời | ||
Khổ giấy | Khi sử dụng mặt kính: 50mm x 90mm – 310mm x 432mm Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI:II (Chọn thêm) : 100mm x 148mm – 310mm x 432mm Khi sử dụng bộ nạp bản gốc DX-1 (Chọn thêm) : 105mm x 128mm – 297mm x 432mm |
||
Định lượng bản gốc | Khi sử dụng mặt kính: dưới 10kg Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI:II (chọn thêm) : 50g/m² – 128g/m²
|
||
Vùng quét (Tối đa) | 297 mm x 432 mm | ||
Khổ giấy (Tối thiểu/Tối đa) | 100mm x 148mm – 320mm x 432mm | ||
Dung lượng chứa giấy | 1000 tờ (64g/m² ) | ||
Định lượng giấy | Chuẩn: 46g/m² – 210g/m² , Khi sử dụng bộ kéo giấy dày (chọn thêm) : 100g/m² – 400g/m² | ||
Xử lý bản gốc | Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh, Nét chì | ||
Độ phân giải | Độ phân giải quét: 600dpi x 600dpi Độ phân giải in: 600dpi x 600dpi |
||
Thời gian chế bản | Khoảng 16 giây (A4/ngang)/20 giây(A4/dọc) | ||
Vùng in (tối đa) | 291mm x 413mm (A3) | ||
Phóng to, thu nhỏ | Phóng to định sẵn: 163%, 141%, 122%, 116% Thu nhỏ định sẵn: 87%, 82%, 71%, 61% Dải phóng thu : 50% – 200% |
||
Tốc độ in | 60 – 180 trang/phút, Có thể thay đổi theo 5 mức trên bàn điều khiển (60, 80, 100, 120, 130 trang/phút) Tốc độ 180 trang/phút: Lựa chọn trên màn hình cảm ứng |
||
Chỉnh lề | Tung : ±15mm, Hoành : ±10mm | ||
Functions*1 | ADF Bán tự động*2, Thiết lập quản trị, Tự động hiệu chỉnh, Tự động chế bản lại, Tự động in sau khi chế bản, Tự động xoay 90º (Chỉ áp dụng cho khổ B5/A4), Xóa bóng đen khi chụp sách, Bảo mật, Tùy chỉnh giấy in, Kiểm tra kéo giấy kẹp díp (D-Feed), Bộ đếm bản bản in kỹ thuật số, Truy cập trực tiếp & Nhập lựa chọn, Xử lý điểm, Tiết kiệm năng lượng, Báo cáo số bản n của người sử dụng, Thông tin in ấn của người sử dụng, Gửi thông tin qua thư, Tiết kiệm mực, Khoảng cách, Bộ nhớ tác vụ, Kiểm soát cánh làm cong giấy ra, Bố cục hình ảnh, Quét tối đa, In dồn trang, Truy cập trực tiếp, Bảo lưu lệnh in*3, Ghép ảnh*3, Tách trang, Độ tương phản ảnh, Xem trước, Mật độ in, Chương trình in, In thử, Bảo vệ, Làm mới trang, Phân cách, Trình biên tập của RISO, Hệ thống Chất lượng RISO i, Độ tương phản quét, Quét bằng ADF*4, Im lặng, Điều khiển giấy đặc biệt, Bộ nhớ lưu*3, Đường cong sắc độ, Lề trên & Lề bên, In từ thẻ nhớ USB, Quản lý Người dùng, xoay 180°, ghép 2 vào 1 | ||
Cấp mực | Hoàn toàn tự động (1000 ml/chai) | ||
Nạp và hủy giấy chế bản | Hoàn toàn tự động (Khoảng 220 tờ/cuộn giấy chế bản) | ||
Dung lượng chứa giấy chế bản đã sử dụng | Khoảng 100 tờ | ||
Giao diện | Màn hình cảm ứng LCD và các phím cứng (Có hiển thị tiếng Việt) | ||
Kết nối với máy tính | USB 2.0; Ethernet (100BASE-TX/10BASE-T) | ||
Giao thức mạng | TCP/IP | ||
Độ ồn (Ở tốc độ 100 trang/phút) | 65±1dB | ||
Điện nguồn | 220V – 240V AC, 50Hz – 60Hz <2.2A> | ||
Tiệu thụ điện | Tối đa: 380W, Chế độ chờ: 43W, Chế độ nghỉ: 3W | ||
Kích thước (RxSxC) | Khi sử dụng : 1415mm x 705mm x 665mm Khi cất giữ : 780mm x 705mm x 665mm |
||
Trọng lượng | Khoảng 116kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.