THÔNG SỐ KỸ THUẬT
kiểu máy: | Kiểu đứng | |
Phương thức sao chụp: | Kỹ thuật số, Laser trắng đen | |
Độ phân giải: | 1200 x 1200 dpi | |
Chức năng: | Photocopy, Bộ nạp và đảo bản gốc tự động(ARDF)Bộ đảo 2 mặt bản sao tự động (Duplex) | |
Bộ phận chọn thêm: | Chức năng In mạng, Scan mạng trắng đen, Chức năng Fax | |
Tốc độ in: | Màu: | 70 trang/phút |
Trắng đen: | 75 trang/phút | |
Thời gian ra bản in đầu tiên:(giây) | Màu: | 7,5s hoặc ít hơn |
Trắng đen: | 5,7s hoặc ít hơn | |
Khay giấy vào:(tờ) | 2 x 550, 2 x 1.100 (khay đôi) | |
Khay tay(tờ): | 100 | |
Mức độ phóng to / Thu nhỏ: | 25% – 400% (tăng giảm 1%) | |
Thời gian khởi động máy(giây): | 75s | |
Tốc độ chụp bản đầu tiên(giây): | 5.7s | |
Sao chụp liên tục: | 999 bản | |
Dung lượng bộ nhớ: | 256MB + 80 GB HDD | |
Một số tiện ích: | Chức năng chia bộ điện tử, tiết kiệm điện năngHệ thống tăng tốc khởi động, hệ thống tái sử dụng mực thảiĐiều kiển chức năng bằng màn hình cảm ứng
Mã số quản lý người sử dụng máy Quét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lần Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ, tự động chọn khổ giấy |
|
Định lượng giấy: | Khay chuẩn: 52 – 256 gsmKhay tay: 52 – 300 gsmChụp 2 mặt: 60 – 169 gsm | |
Kích thước (W x D x H): | 750mm x 850mm x 1230mm | |
Trọng Lượng: | 298 Kg | |
Công suất tiêu thụ tối đa: | 2.4kw | |
Công suất máy tối đa: | 200.000 bản/tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.