Kiểu in | Hệ thống in phun dòng | ||
Loại mực | Mực in gốc dầu (Lục, Lam, Đỏ Tươi, Vàng, Đen) | ||
Độ phân giải in | Chuẩn: 300 dpi (hướng quét chính) × 300 dpi (hướng quét phụ)
Sắc nét: 300 dpi (hướng quét chính) × 600 dpi (hướng quét phụ) |
||
Số cấp độ màu xám | Đối với mỗi màu CYMK (11 cấp độ màu xám) | ||
Độ phân giải xử lý dữ liệu | Tiêu chuẩn: 300 dpi x 300 dpi; Sắc nét: 600 dpi x 600 dpi;
Line smoothing (làm mượt dòng): 600 dpi × 600 dpi |
||
Thời gian khởi động | 2 phút 30 giây hoặc nhanh hơn (tại nhiệt độ phòng 23ºC | ||
Thời gian in lần đầu | 5 giây hoặc nhanh hơn (nạp giấy từ cạnh dài A4) | ||
Tốc độ in liên tục | Nạp giấy từ cạnh dài A4 | Một mặt: 140 trang/phút | Hai mặt: 70 tờ/phút (140 trang/phút) |
A4 | Một mặt: 108 trang/phút | Hai mặt: 54 tờ/phút (108 trang/phút) | |
B4 (JIS) | Một mặt: 90 trang/phút | Hai mặt: 42 tờ/phút (84 trang/phút) | |
A3 | Một mặt: 79 trang/phút | Hai mặt: 39 tờ/phút (78 trang/phút) | |
Khổ giấy | Khay tiêu chuẩn | Tối đa: 340 mm × 550 mm | Tối thiểu: 90 mm × 148 mm |
Khay nạp | Tối đa: 297 mm × 432 mm | Tối thiểu: 182 mm × 182 mm | |
Khu vực có thể in | Tối đa: 310 mm × 544 mm | ||
Khu vực in đảm bảo | Tiêu chuẩn: Lề rộng 5 mm | Tối đa: Lề rộng 3 mm | |
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | Một mặt: 46 gsm đến 210 gsm | Hai mặt: 46 gsm đến 210 gsm đối với A4/46 gsmđến 104 gsm đối với A3, B4 (JIS) |
Khay nạp | Một mặt/Hai mặt: 52 gsm đến 104 gsm | ||
Dung tích khay giấy | Khay tiêu chuẩn | Chiều cao lên đến 110 mm | |
Khay nạp | Chiều cao lên đến 56 mm (2 khay) | ||
Dung tích khay giấy ra | Chiều cao lên đến 56 mm | ||
Ngôn ngữ mô tả trang | RISORINC/C IV | ||
Giao thức được hỗ trợ | TCP/IP, HTTP, HTTPs (TLS), DHCP, FTP, LPR, IPP, SNMP (SNMP v1),
Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPSec (IKEv1) |
||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Tiêu chuẩn | Microsoft®: Windows®, Windows Server® | |
Tùy chọn | Mac: macOS Linux®: Chỉ tương thích với PPD | ||
Giao diện mạng | Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T×2 Kênh | ||
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB | ||
Ổ cứng | Dung lượng | 500 GB | |
Dung lượng khả dụng | Xấp xỉ 430 GB | ||
Hệ điều hành | Linux | ||
Nguồn điện | AC 100-240 V, 10.0-5.0 A, 50-60 Hz | ||
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 1.000 W; Sẵn sàng 80 W hoặc thấp hơn; Ngủ 2 W hoặc thấp hơn; Chờ: 0,4 W hoặc thấp hơn | ||
Tiếng ồn vận hành | 65 dB (A) hoặc thấp hơn khi in | ||
ành | Nhiệt độ: 15ºC đến 30ºC; Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không ngưng tụ) | ||
Môi trường vận hành | Khi sử dụng: 1.030 mm × 735 mm × 1.115 mm Khi nắp và khay đóng: 775 mm × 710 mm × 970 mm |
||
Trọng lượng | Xấp xỉ 132 kg | ||
Kích thước khi vận hành
(R × S × C |
Khi mở nắp trước và bảng ở vị trí thẳng đứng: 1.185 mm × 1.225 mm × 1.115 mm |
||
Phụ kiện | Máy scan HS7000, Bộ nạp Giấy bổ sung FG20 2000, Bộ hoàn thiện Face Down F10, Bộ hoàn thiện Đa chức năng FG20/Thiết bị gấp FG20, Khay đỡ giấy ra có điều khiển II, Khay đỡ giấy ra, ComColorExpress RS1200C, PS Kit FG10, Bộ quản lý bằng thẻ II, Bộ Kit nạp phong bì, Bộ Kit nạp thẻ |
||
Xuất xứ | Nhật Bản | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
|
Máy In Phun Màu Siêu Tốc Riso Comcolor FT 5430
Giá: Liên Hệ
- Tốc độ 140 trang/ phút
- In phun 4 màu mực CMYK
- Phiên bản mới nhất
- Bản in đậm rõ nét – nhiều tính năng thông mình
- Chi phí bản in thấp hơn – chất lượng cao hơn
- Tiêu thụ điện năng thấp
- Máy in sử dụng công nghệ xanh bảo vệ môi trường
Danh mục: MÁY IN - PHOTOCOPY RISO
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy In Phun Màu Siêu Tốc Riso Comcolor FT 5430” Hủy
Sản phẩm tương tự
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.