Thông số kỹ thuật :
Kiểu máy : | Kiểu đứng |
Loại máy | Kỹ thuật số |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
Khổ giấy lớn nhất: | A3 + |
Bộ phận chọn thêm: | Chức năng In mạng, Scan mạng trắng đenChức năng Fax |
Độ bền cartridge | 450,000 bản in |
Tốc độ sao chụp, in: | 60 bản / phút |
Khổ giấy sao chụp: | Khay chuẩn: A5 – A3Khay tay: A6 – A3 |
Khay giấy vào(tờ): | 2 x 5502 x 1.550 (khay đôi) |
Khay tay(tờ): | 100 |
Thời gian khởi động máy(giây): | 30 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên(giây): | 4.2 |
Sao chụp liên tục: | 999 bản |
Ổ đĩa cứng tối đa: | 320G (160 x 2) |
Một số tiện ích: | Chức năng chia bộ điện tử, tiết kiệm điện năngHệ thống tăng tốc khởi động, hệ thống tái sử dụng mực thảiĐiều kiển chức năng bằng màn hình cảm ứngMã số quản lý người sử dụng máyQuét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lần
Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ, tự động chọn khổ giấy Chức năng chụp sách / trang đôi, dồn tài liệu Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc |
Định lượng giấy: | Khay chuẩn: 53 – 128 gsmKhay tay: 52 – 216 gsmChụp 2 mặt: 64 – 128 gsm |
Kích thước (W x D x H): | 690 x 790 x 1.165 mm |
Trọng Lượng: | 206 Kg |
Công suất tiêu thụ tối đa: | 2.4 kw |
Công suất máy tối đa: | 100.000 bản/tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.